- Project Evaluation
1.1 Overview – Tổng quan
Applicable Raw Materials
Nguyên liệu áp dụng |
PP Ton Bags, PP Waste Yarn
Bao bì, sợi thải… |
Final Output
Năng suất đạt được |
300kg-400kg/h |
1.2 Working Environment (Provided by the Customer)
1.2 Điều kiện làm việc (Do khách hàng cung cấp)
(Power supply)
Nguồn điện cung cấp
|
Power Supply Voltage: Three-phase, 380V+ N+PE; (Can be changed according to actual usage) Voltage Tolerance Range: +5%/-5%; Control Voltage: 24VDC+220VAC; Frequency: 50HZ+-2% (Can be changed according to actual usage) Nguồn cung cấp điện áp: Ba pha, 380V+ N+PE; (Có thể thay đổi theo sử dụng thực tế) Phạm vi dung sai điện áp: +5%/-5%; Điện áp điều khiển: 24VDC+220VAC; Tần số: 50HZ+-2% (Có thể thay đổi theo sử dụng thực tế) |
Personnel Nhân viên | 1 person 1 người |
1.3 Energy Consumption
1.3 Tiêu thụ năng lượng
Installation Power1.3 Tiêu thụ năng lượng | Rated Drive: 225kW Rated Heating: 80kW Installed Power calculated based on Rated Drive Power Công suất định mức: 225kW Công suất làm nóng định mức: 80kW Công suất lắp đặt được tính toán dựa trên Công suất định mức của Động cơ. |
Water Supply Cung cấp nước |
20 cubic meters cooling tower circulating cooling water
20 mét khối nước làm mát nước tuần hoàn cho tháp làm mát |
1.4 Main Commercial Terms
1.4 Các Điều Khoản Thương Mại Chính
Payment Method
Phương thức thanh toán |
30% advance payment, remaining 70% payment upon completion of equipment acceptance. |
Delivery Time Thời gian giao hàng |
80 days from the date of receiving the deposit.
80 ngày kể từ ngày nhận được số tiền đặt cọc. |
Transportation Method Phương thức vận chuyển: |
Ex-Factory Warehouse price does not include freight. Giá xưởng (Ex-Factory) không bao gồm cước vận chuyển. |
Warranty Period
Thời gian bảo hành |
13 months from the date of shipment. In case of any quality issues during the warranty period, the supplier is responsible for repair and replacement. 13 tháng kể từ ngày giao hàng. Trong thời gian bảo hành, nhà cung cấp chịu trách nhiệm sửa chữa và thay thế mọi vấn đề về chất lượng. |
After-sales Debugging Sau bán hàng |
Providing on-site installation guidance; Responsible for on-site equipment debugging; Responsible for training the client’s personnel on pre-operation and maintenance; The warranty period is 1 year, and within this year, the supplier is responsible for all repair and replacement of any quality issues;
Cung cấp hướng dẫn lắp đặt tại hiện trường; Chịu trách nhiệm cho việc điều chỉnh thiết bị tại hiện trường; Chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên của khách hàng về hoạt động trước và bảo trì; Thời gian bảo hành là 1 năm, trong thời gian này, nhà cung cấp chịu trách nhiệm cho mọi sửa chữa và thay thế đối với bất kỳ vấn đề chất lượng nào; |
- Equipment List:
III. Detailed Technical Specifications and Introduction of Granulation Equipment:
II. Danh sách thiết bị:
III. Thông số kỹ thuật chi tiết và giới thiệu về Thiết bị Tạo hạt:
|
|
Belt Width: 600mm Machine Body Material: Carbon Steel + Stainless Steel Belt Material: PVC with Skirt Edge Motor Power: 2.2kW Control Method: Constant Speed Operation
Belt Width: 600mm Chất liệu thân máy: Thép carbon + Thép không gỉ Chất liệu băng tải: PVC có mép che Công suất động cơ: 2.2kW Phương pháp điều khiển: Hoạt động với tốc độ không đổi
|
![]() |
2.Single Shaft Shredder Máy nghiền trục đơn | |
Main Shaft Diameter: 350mm Effective Length of Main Shaft: 680mm Main Shaft Speed: 87rpm Motor Power: 45kW Hydraulic Power: 4kW Fixed Blade Quantity: 1 piece SKD11 Rotating Blade Quantity: 30 pieces SKD11 Control Method: Siemens PLC Touch Screen Đường kính trục chính: 350mm Chiều dài hiệu quả của trục chính: 680mm Tốc độ trục chính: 87rpm Công suất động cơ: 45kW Công suất thủy lực: 4kW Số lượng lưỡi cố định: 1 chiếc SKD11 Số lượng lưỡi quay: 30 chiếc SKD11 Phương pháp điều khiển: Siemens PLC Touch Screen
|
![]() |
3.Shredder Discharge Belt Conveyor Băng tải đổ từ máy nghiền |
|
Belt Width: 600mm Belt Material: PVC with Skirt Edge Motor Power: 1.5kW Control Method: Constant Speed Operation
Băng rộng: 600mm Chất liệu băng: PVC với cạnh váy Công suất động cơ: 1.5kW Phương pháp điều khiển: Hoạt động với tốc độ không đổi
|
![]() |
4.Granulator Feeding Belt Conveyor Băng tải cấp liệu cho máy tạo hạt |
|
Belt Width: 600mm Machine Body Material: Carbon Steel + Stainless Steel Belt Material: PVC with Skirt Edge Motor Power: 2.2kW Control Method: Constant Speed Operation Băng tải rộng: 600mm Vật liệu thân máy: Thép carbon + Thép không gỉ Vật liệu băng tải: PVC với viền bằng váy Công suất động cơ: 2.2kW Phương pháp điều khiển: Hoạt động với tốc độ hông đổi |
![]() |
5.Compactor Máy nén | |
The knife disc high-speed cuts the material and generates heat through friction, which can remove part of the moisture, and then the material is thrown into the screw by centrifugal force. Machine Body Material: Stainless Steel Fixed Blade Quantity: 8 pieces Rotating Blade Quantity: 9 pieces Motor Power: 75kW Temperature Control Zone: 1 zone Control Method: Constant Speed Operation
Đĩa dao cắt vật liệu ở tốc độ cao và tạo nhiệt thông qua ma sát, có thể loại bỏ một phần độ ẩm, sau đó vật liệu được ném vào ốc vít bằng lực ly tâm. Vật liệu máy làm bằng thép không gỉ Số lượng lưỡi cố định: 8 chiếc Số lượng lưỡi quay: 9 chiếc Công suất động cơ: 75kW Khu vực điều chỉnh nhiệt độ: 1 khu vực Phương pháp điều khiển: Vận hành với tốc độ không đổi |
![]() |
6.ML100/30 Single Screw Extruder Máy ép phôi đơn ML100/30 | |
Gearbox: High torque, low noise, external connection cooling circulation system Barrel and Screw Material: 38CrMoA1A AC Motor: 90kW Screw Diameter: 100mm L/D Ratio: 28:1 Temperature Control Zone: 6 zones Heating Method: Cast aluminum electric heating Cooling Method: Automatic air cooling Control Method: Variable frequency speed regulation
Hộp số có mô-men xoắn cao, tiếng ồn thấp, hệ thống tuần hoàn làm mát bên ngoài Chất liệu thân máy và vít: 38CrMoA1A Động cơ AC: 90kW Đường kính vít: 100mm Tỷ lệ L/D: 28:1 Khu vực kiểm soát nhiệt độ: 6 khu vực Phương pháp làm nóng: Điện đúc nhôm Phương pháp làm mát: Làm mát không khí tự động Phương thức điều khiển: Điều chỉnh tốc độ biến tần |
![]() |
7.400X320 Meshless Filter Bộ lọc không có lưới kích thước 400X320 |
|
Filtering Polyester Sewing Thread, 60 mesh Temperature Control Zone: 2 zones Screen Plate Diameter: 400X320 Hydraulic Station Motor: 3kW Control Method: Automatic pressure control by solenoid valve Automatic Slag Discharge
Lọc Sợi Đan Polyester, 60 lưới Vùng Kiểm Soát Nhiệt Độ: 2 vùng Đường Kính Mặt Nạ Lọc: 400X320 Động Cơ Trạm Thủy Lực: 3kW Phương Pháp Điều Khiển: Điều khiển áp suất tự động bằng van solenoid Xả Trầm Tự Động |
![]() |
8. Water Ring Pellet Cutting System
Hệ thống cắt hạt bằng nước |
|
Including: Hot cutting die head, water ring cover, cutter holder, knife disc, knife shaft, water pump Pellet Cutting Motor Power: 1.5kW Water Pump Motor Power: 3kW Water Ring Cover Material: Stainless Steel Control Method: Variable frequency speed regulationBao gồm: Đầu cắt nóng, nắp vòng nước, giá đỡ dao cắt, đĩa dao, trục dao, bơm nước. Công suất Động cơ Cắt Hạt: 1.5kW. Công suất Động cơ Bơm Nước: 3kW. Chất liệu Nắp Vòng Nước: Thép không gỉ. Phương pháp Điều khiển: Điều chỉnh tần số biến đổi.
|
![]() |
9.Vertical Centrifugal Dewatering Machine Máy Thải Nước Trung Tâm Dọc |
|
Machine Body Material: Stainless Steel Motor Power: 3KW Dehumidification Power: 0.75KW Control Method: Constant Speed Operation
Chất Liệu Thân Máy: Thép không gỉ Công Suất Động Cơ: 3KW Công Suất Khử Ẩm: 0.75KW Phương Pháp Điều Khiển: Hoạt Động Với Tốc Độ Tĩ
|
|
10.Air Feeding Hopper Bể Cấp Khí |
|
Hopper Material: Stainless Steel Hopper
Capacity: 1.5m³ Fan Power: 3kW Chất Liệu Bể Cấp: Thép không gỉ Dung Tích Bể: 1.5m³ Công Suất Quạt: 3kW
|
![]() |
11.Control Cabinet Tủ Điều Khiển | |
Control: “Siemens” PLC + Touch Screen Swiss “CARLO” Solid State Relays with fuse protection for heating, and heating frame wiring using nickel-plated high-temperature wires for oxidation resistance. Frequency Inverter: “Huichuan” Main circuit breaker by “Schneider Electric,” while other low-voltage electrical components (miniature circuit breakers, motor circuit breakers, contactors, buttons, etc.) are all by “Schneider.” Main pressure protection by pressure sensor. Provide the necessary wiring for connection between the main machine and the control cabinet. Điều Khiển: PLC “Siemens” + Màn Hình Cảm Ứng “CARLO” của Thụy Sĩ, Relay Thể Trạng “CARLO” bằng chất rắn kèm bảo vệ bằng cầu chì cho phần làm nóng, và dây nhiệt độ cao mạ niken cho khung làm nóng để chống ô xi hóa. Biến Tần Tần Số: “Huichuan” Điện Chủ Mạch Bằng “Schneider Electric,” trong khi các linh kiện điện áp thấp khác (cầu chì mạch điện tử nhỏ, cầu chì động cơ, contactors, nút nhấn, vv.) đều do “Schneider” cung cấp. Bảo vệ áp suất chính bằng cảm biến áp suất. Cung cấp dây cần thiết để kết nối giữa máy chính và tủ điều khiển. |
Be the first to review “Máy tái chế nhựa PP”